Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停业

Pinyin: tíng yè

Meanings: To cease business operations, temporarily or permanently close down., Ngừng kinh doanh, đóng cửa tạm thời hoặc vĩnh viễn., ①暂停营业。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亭, 亻, 一

Chinese meaning: ①暂停营业。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với nguyên nhân dẫn đến việc ngừng kinh doanh.

Example: 这家餐馆因为亏损而停业了。

Example pinyin: zhè jiā cān guǎn yīn wèi kuī sǔn ér tíng yè le 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này đã ngừng hoạt động vì thua lỗ.

停业
tíng yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng kinh doanh, đóng cửa tạm thời hoặc vĩnh viễn.

To cease business operations, temporarily or permanently close down.

暂停营业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停业 (tíng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung