Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偕行
Pinyin: xié xíng
Meanings: To travel or go together., Đi cùng nhau, đồng hành., ①和别人一起走。[例]携手偕行。*②共存;并立。[例]与世偕行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 皆, 亍, 彳
Chinese meaning: ①和别人一起走。[例]携手偕行。*②共存;并立。[例]与世偕行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ người hoặc nhóm người cùng đi.
Example: 这两兄弟常常偕行去冒险。
Example pinyin: zhè liǎng xiōng dì cháng cháng xié xíng qù mào xiǎn 。
Tiếng Việt: Hai anh em thường cùng nhau đi phiêu lưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi cùng nhau, đồng hành.
Nghĩa phụ
English
To travel or go together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和别人一起走。携手偕行
共存;并立。与世偕行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!