Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停表
Pinyin: tíng biǎo
Meanings: To stop the watch (usually for timing purposes)., Dừng đồng hồ (thường để đo thời gian)., ①除了常用的时针、分针和秒针以外还有中心长秒针的表,长秒针能够停止、走动或回到零点,并能显示小到1/5秒的时间间隔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亭, 亻, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①除了常用的时针、分针和秒针以外还有中心长秒针的表,长秒针能够停止、走动或回到零点,并能显示小到1/5秒的时间间隔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thí nghiệm cần đo thời gian chính xác.
Example: 裁判员按下了停表。
Example pinyin: cái pàn yuán àn xià le tíng biǎo 。
Tiếng Việt: Trọng tài đã nhấn dừng đồng hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng đồng hồ (thường để đo thời gian).
Nghĩa phụ
English
To stop the watch (usually for timing purposes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除了常用的时针、分针和秒针以外还有中心长秒针的表,长秒针能够停止、走动或回到零点,并能显示小到1/5秒的时间间隔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!