Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做爱

Pinyin: zuò ài

Meanings: To make love., Quan hệ tình dục, ①在性爱活动中拥抱、亲吻(异性)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 故, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①在性爱活动中拥抱、亲吻(异性)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính riêng tư và ít khi được nhắc tới trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他们相爱多年后终于决定做爱。

Example pinyin: tā men xiāng ài duō nián hòu zhōng yú jué dìng zuò ài 。

Tiếng Việt: Họ yêu nhau nhiều năm rồi mới quyết định quan hệ tình dục.

做爱
zuò ài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ tình dục

To make love.

在性爱活动中拥抱、亲吻(异性)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做爱 (zuò ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung