Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停灵

Pinyin: tíng líng

Meanings: To temporarily place the coffin or body at a location before burial., Dừng linh cữu, tạm đặt thi hài tại một nơi trước khi mai táng., ①埋葬前暂时把灵柩停放在某处。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亭, 亻, 彐, 火

Chinese meaning: ①埋葬前暂时把灵柩停放在某处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tang lễ.

Example: 逝者的家属安排停灵仪式。

Example pinyin: shì zhě de jiā shǔ ān pái tíng líng yí shì 。

Tiếng Việt: Gia đình người quá cố tổ chức nghi lễ tạm đặt linh cữu.

停灵
tíng líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng linh cữu, tạm đặt thi hài tại một nơi trước khi mai táng.

To temporarily place the coffin or body at a location before burial.

埋葬前暂时把灵柩停放在某处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停灵 (tíng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung