Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 26401 to 26430 of 28899 total words

铢两分寸
zhū liǎng fēn cùn
So đo từng chút một, chỉ sự nhỏ nhen, tí...
铢两悉称
zhū liǎng xī chèn
Cân đo chính xác, không sai sót, chỉ sự ...
铢两相称
zhū liǎng xiāng chèn
Cân đối tương xứng, ám chỉ sự hài hòa, c...
铢分毫析
zhū fēn háo xī
Phân tích tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nh...
铢寸累积
zhū cùn lěi jī
Tích lũy dần dần từ những thứ nhỏ bé, tạ...
铢积锱累
zhū jī zī lěi
Tích góp từng chút một, tích tiểu thành ...
铢累寸积
zhū lěi cùn jī
Tích góp từng chút một, dù nhỏ nhưng dần...
铢量寸度
zhū liàng cùn dù
Cân đo từng chút một, chỉ sự cẩn thận tỉ...
铢铢校量
zhū zhū jiào liàng
So sánh và cân nhắc kỹ càng từng chút mộ...
铢铢较量
zhū zhū jiào liàng
Cân nhắc và so sánh cẩn thận từng khoản ...
铤刺
tǐng cì
Một loại gai nhọn (cụ thể có thể liên qu...
铤鹿走险
tǐng lù zǒu xiǎn
Chỉ tình huống nguy hiểm buộc phải chạy ...
铩羽涸鳞
shā yǔ hé lín
Tả cánh chim gãy, vảy cá khô héo, biểu t...
铩羽而归
shā yǔ ér guī
Trở về trong tình trạng thất bại thảm hạ...
míng
Khắc, ghi nhớ sâu sắc; cũng có thể là dò...
铭刻
míng kè
Khắc sâu vào trí nhớ hoặc vật chất; ghi ...
铭心镂骨
míng xīn lòu gǔ
Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không thể qu...
铭肌镂骨
míng jī lòu gǔ
Khắc ghi vào da thịt và xương tủy, ám ch...
铭肤镂骨
míng fū lòu gǔ
Khắc sâu vào da và xương, biểu thị sự gh...
铭诸肺腑
míng zhū fèi fǔ
Khắc ghi sâu vào tim phổi, biểu thị sự n...
铮铮佼佼
zhēng zhēng jiǎo jiǎo
Miêu tả con người tài giỏi, xuất sắc, vư...
铮铮有声
zhēng zhēng yǒu shēng
Tiếng vang mạnh mẽ, tượng trưng cho hành...
铲除
chǎn chú
Loại bỏ hoàn toàn, diệt trừ tận gốc.
银杏
yín xìng
Cây bạch quả (cây Ginkgo)
银条
yín tiáo
Thanh bạc, thỏi bạc
银杯
yín bēi
Cốc bạc, ly bạc
银根
yín gēn
Nguồn vốn; khả năng tài chính của thị tr...
银楼
yín lóu
Tiệm vàng bạc, cửa hàng bán đồ trang sức...
银汉
yín hàn
Dải Ngân Hà (thuật ngữ cổ, mang tính thơ...
银河倒泻
yín hé dào xiè
Dải Ngân Hà đổ xuống, ám chỉ khung cảnh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...