Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁面御史
Pinyin: tiěmiàn yùshǐ
Meanings: Strict and impartial censor (face of iron against corruption), Quan thanh tra nghiêm khắc và công bằng (gương mặt sắt đá trước tham nhũng), 宋赵抃为殿中侍御史,弹劾权贵,刚直无私,人称铁面御史”。[又]泛称不畏权贵,不徇私情,公正严明的官员。[出处]《宋史·赵抃传》“翰林学士曾公亮未之识,荐为殿中侍御史,弹劾不避权幸,声称凛然,京师目为‘铁面御史’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 失, 钅, 丆, 囬, 卸, 彳, 史
Chinese meaning: 宋赵抃为殿中侍御史,弹劾权贵,刚直无私,人称铁面御史”。[又]泛称不畏权贵,不徇私情,公正严明的官员。[出处]《宋史·赵抃传》“翰林学士曾公亮未之识,荐为殿中侍御史,弹劾不避权幸,声称凛然,京师目为‘铁面御史’。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, nhấn mạnh phẩm chất liêm chính và quyết đoán.
Example: 他被誉为铁面御史。
Example pinyin: tā bèi yù wéi tiě miàn yù shǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy được ca tụng như một quan thanh tra gương mặt sắt đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan thanh tra nghiêm khắc và công bằng (gương mặt sắt đá trước tham nhũng)
Nghĩa phụ
English
Strict and impartial censor (face of iron against corruption)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋赵抃为殿中侍御史,弹劾权贵,刚直无私,人称铁面御史”。[又]泛称不畏权贵,不徇私情,公正严明的官员。[出处]《宋史·赵抃传》“翰林学士曾公亮未之识,荐为殿中侍御史,弹劾不避权幸,声称凛然,京师目为‘铁面御史’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế