Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铄古切今
Pinyin: shuò gǔ qiè jīn
Meanings: Shining from ancient times to the present, implying timeless success., Tỏa sáng từ xa xưa cho đến hiện tại, ám chỉ sự thành công vượt thời gian., 犹言融贯古今。形容学识渊博。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 乐, 钅, 十, 口, 七, 刀, ㇇, 亽
Chinese meaning: 犹言融贯古今。形容学识渊博。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ để biểu đạt ý nghĩa thành tựu vĩ đại.
Example: 他的作品铄古切今,影响深远。
Example pinyin: tā de zuò pǐn shuò gǔ qiē jīn , yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông tỏa sáng từ xưa đến nay, ảnh hưởng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏa sáng từ xa xưa cho đến hiện tại, ám chỉ sự thành công vượt thời gian.
Nghĩa phụ
English
Shining from ancient times to the present, implying timeless success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言融贯古今。形容学识渊博。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế