Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁蹄
Pinyin: tiětí
Meanings: Iron hoof (symbol of oppression), Móng ngựa sắt (biểu tượng của sự đàn áp, áp bức), ①铁的蹄。比喻侵略者蹂躏人民的残暴行为。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 帝, 𧾷
Chinese meaning: ①铁的蹄。比喻侵略者蹂躏人民的残暴行为。
Grammar: Thường được sử dụng như một biểu tượng trong văn học và chính trị.
Example: 敌人的铁蹄践踏了我们的家园。
Example pinyin: dí rén de tiě tí jiàn tà le wǒ men de jiā yuán 。
Tiếng Việt: Móng ngựa sắt của kẻ thù đã giày xéo quê hương chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móng ngựa sắt (biểu tượng của sự đàn áp, áp bức)
Nghĩa phụ
English
Iron hoof (symbol of oppression)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁的蹄。比喻侵略者蹂躏人民的残暴行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!