Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铅华
Pinyin: qiān huá
Meanings: Lead powder (makeup), symbolizing external beauty or superficial glamour., Bột chì (trang điểm), tượng trưng cho vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự hào nhoáng., ①用来化妆的铅粉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 钅, 化, 十
Chinese meaning: ①用来化妆的铅粉。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ chỉ hành động trang điểm hoặc tẩy trang.
Example: 她洗净铅华,回归自然。
Example pinyin: tā xǐ jìng qiān huá , huí guī zì rán 。
Tiếng Việt: Cô ấy rửa sạch lớp phấn son, trở về với vẻ tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột chì (trang điểm), tượng trưng cho vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự hào nhoáng.
Nghĩa phụ
English
Lead powder (makeup), symbolizing external beauty or superficial glamour.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来化妆的铅粉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!