Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁面无私
Pinyin: tiěmiàn wúsī
Meanings: Impartial and stern as iron (no favoritism), Vô tư và nghiêm khắc như sắt đá (không thiên vị), 形容公正严明,不怕权势,不讲情面。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“我想必得你去做个‘监社御史’,铁面无私才好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 失, 钅, 丆, 囬, 一, 尢, 厶, 禾
Chinese meaning: 形容公正严明,不怕权势,不讲情面。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“我想必得你去做个‘监社御史’,铁面无私才好。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh nguyên tắc đạo đức và công bằng.
Example: 法官应该做到铁面无私。
Example pinyin: fǎ guān yīng gāi zuò dào tiě miàn wú sī 。
Tiếng Việt: Thẩm phán nên hành xử vô tư và nghiêm khắc như sắt đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tư và nghiêm khắc như sắt đá (không thiên vị)
Nghĩa phụ
English
Impartial and stern as iron (no favoritism)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容公正严明,不怕权势,不讲情面。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回“我想必得你去做个‘监社御史’,铁面无私才好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế