Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜山铁壁

Pinyin: tóng shān tiě bì

Meanings: Depicts an impenetrable defense (copper mountains and iron walls)., Hình dung sự phòng thủ kiên cố (núi đồng tường sắt)., 形容坚固的防御物。比喻可信赖的坚强人物。[出处]《宋史·李伯玉传》“赵汝腾尝荐八士,各有品目,于伯玉曰‘铜山铁壁。’立朝风节,大较似之。”[例]则教你心如铁石也怕恐,便有那~都没用。——元·尚仲贤《柳毅传书》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 同, 钅, 山, 失, 土, 辟

Chinese meaning: 形容坚固的防御物。比喻可信赖的坚强人物。[出处]《宋史·李伯玉传》“赵汝腾尝荐八士,各有品目,于伯玉曰‘铜山铁壁。’立朝风节,大较似之。”[例]则教你心如铁石也怕恐,便有那~都没用。——元·尚仲贤《柳毅传书》第二折。

Grammar: Thường sử dụng để mô tả sự vững chắc, bảo vệ không thể phá vỡ.

Example: 这座城堡铜山铁壁,敌人根本无法攻破。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo tóng shān tiě bì , dí rén gēn běn wú fǎ gōng pò 。

Tiếng Việt: Lâu đài này kiên cố như núi đồng tường sắt, kẻ thù không thể nào công phá được.

铜山铁壁
tóng shān tiě bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung sự phòng thủ kiên cố (núi đồng tường sắt).

Depicts an impenetrable defense (copper mountains and iron walls).

形容坚固的防御物。比喻可信赖的坚强人物。[出处]《宋史·李伯玉传》“赵汝腾尝荐八士,各有品目,于伯玉曰‘铜山铁壁。’立朝风节,大较似之。”[例]则教你心如铁石也怕恐,便有那~都没用。——元·尚仲贤《柳毅传书》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜山铁壁 (tóng shān tiě bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung