Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁路职工
Pinyin: tiělù zhígōng
Meanings: Railway staff/employee, Nhân viên đường sắt, ①被雇在铁路上工作的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 失, 钅, 各, 𧾷, 只, 耳, 工
Chinese meaning: ①被雇在铁路上工作的人。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ những người làm việc trong ngành đường sắt.
Example: 他是铁路职工。
Example pinyin: tā shì tiě lù zhí gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân viên đường sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên đường sắt
Nghĩa phụ
English
Railway staff/employee
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被雇在铁路上工作的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế