Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜山金穴
Pinyin: tóng shān jīn xué
Meanings: Compares immense wealth (mountains of copper and caves of gold)., So sánh sự giàu có vô cùng tận (núi đồng hang vàng)., 比喻极其富有。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 同, 钅, 山, 丷, 人, 王, 八, 宀
Chinese meaning: 比喻极其富有。
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường được sử dụng để miêu tả sự giàu sang.
Example: 他家就像铜山金穴一样富有。
Example pinyin: tā jiā jiù xiàng tóng shān jīn xué yí yàng fù yǒu 。
Tiếng Việt: Nhà anh ta giàu có như núi đồng hang vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh sự giàu có vô cùng tận (núi đồng hang vàng).
Nghĩa phụ
English
Compares immense wealth (mountains of copper and caves of gold).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极其富有。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế