Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铅刀一割
Pinyin: qiān dāo yī gē
Meanings: A lead knife making one cut, symbolizing poor ability or low performance., Dao chì cắt một lần, biểu thị khả năng yếu kém hoặc hiệu suất thấp., 铅刀虽不锋利,偶尔用得得当,也能割断东西。比喻才能平常的人有时也能有点用处。多作请求任用的谦词。[出处]《后汉书·班超传》“况臣奉大汉之威,而无铅刀一割之用呼?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 钅, 丿, 𠃌, 一, 刂, 害
Chinese meaning: 铅刀虽不锋利,偶尔用得得当,也能割断东西。比喻才能平常的人有时也能有点用处。多作请求任用的谦词。[出处]《后汉书·班超传》“况臣奉大汉之威,而无铅刀一割之用呼?”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để đánh giá thấp năng lực ai đó.
Example: 他能力有限,只能做到铅刀一割的效果。
Example pinyin: tā néng lì yǒu xiàn , zhǐ néng zuò dào qiān dāo yì gē de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ta có hạn, chỉ có thể đạt được hiệu quả như dao chì cắt một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao chì cắt một lần, biểu thị khả năng yếu kém hoặc hiệu suất thấp.
Nghĩa phụ
English
A lead knife making one cut, symbolizing poor ability or low performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铅刀虽不锋利,偶尔用得得当,也能割断东西。比喻才能平常的人有时也能有点用处。多作请求任用的谦词。[出处]《后汉书·班超传》“况臣奉大汉之威,而无铅刀一割之用呼?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế