Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁骑

Pinyin: tiě qí

Meanings: Strong cavalry, often referring to well-equipped cavalries in history., Kỵ binh mạnh mẽ, thường đề cập đến đội kỵ binh trang bị tốt trong lịch sử., ①(古)∶披铁甲的战马,借指精锐的骑兵。[例]铁骑突出刀枪鸣。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]如刀剑铁骑。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 失, 钅, 奇, 马

Chinese meaning: ①(古)∶披铁甲的战马,借指精锐的骑兵。[例]铁骑突出刀枪鸣。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]如刀剑铁骑。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ.

Example: 敌军的铁骑势不可挡。

Example pinyin: dí jūn de tiě qí shì bù kě dǎng 。

Tiếng Việt: Kỵ binh của quân địch không gì cản nổi.

铁骑
tiě qí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỵ binh mạnh mẽ, thường đề cập đến đội kỵ binh trang bị tốt trong lịch sử.

Strong cavalry, often referring to well-equipped cavalries in history.

(古)∶披铁甲的战马,借指精锐的骑兵。铁骑突出刀枪鸣。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。如刀剑铁骑。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁骑 (tiě qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung