Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁马
Pinyin: tiě mǎ
Meanings: Iron horse, often used to refer to chariots or tanks in ancient warfare., Ngựa sắt, thường được sử dụng để chỉ những chiếc xe ngựa hoặc xe tăng trong chiến tranh thời cổ đại., ①披铁甲的战马;铁骑。[例]铁马冰河入梦来。——宋·陆游《十一月四日风雨大作》。[例]金戈铁马。*②挂在宫殿、庙宇等屋檐下的铜片或铁片,风吹过时能互相撞击发出声音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 失, 钅, 一
Chinese meaning: ①披铁甲的战马;铁骑。[例]铁马冰河入梦来。——宋·陆游《十一月四日风雨大作》。[例]金戈铁马。*②挂在宫殿、庙宇等屋檐下的铜片或铁片,风吹过时能互相撞击发出声音。
Grammar: Danh từ, có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 古代战士骑着铁马征战。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì qí zhe tiě mǎ zhēng zhàn 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa cưỡi trên ngựa sắt ra trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa sắt, thường được sử dụng để chỉ những chiếc xe ngựa hoặc xe tăng trong chiến tranh thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Iron horse, often used to refer to chariots or tanks in ancient warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
披铁甲的战马;铁骑。铁马冰河入梦来。——宋·陆游《十一月四日风雨大作》。金戈铁马
挂在宫殿、庙宇等屋檐下的铜片或铁片,风吹过时能互相撞击发出声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!