Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25831 to 25860 of 28899 total words

避烦斗捷
bì fán dòu jié
Tránh việc phức tạp, chọn cách đơn giản ...
避瓜防李
bì guā fáng lǐ
Tránh xa những điều dễ gây hiểu lầm hoặc...
避祸就福
bì huò jiù fú
Tránh tai họa và tìm kiếm hạnh phúc.
避祸求福
bì huò qiú fú
Tránh xa tai họa và cầu mong hạnh phúc.
避穽入坑
bì jǐng rù kēng
Tránh rơi vào bẫy nhưng lại sa vào hố.
避让贤路
bì ràng xián lù
Nhường đường cho người tài giỏi hơn.
避迹藏时
bì jì cáng shí
Ẩn cư, tránh xa danh vọng và thời cuộc.
避迹违心
bì jì wéi xīn
Tránh xa những điều trái với lương tâm.
避重就轻
bì zhòng jiù qīng
Tránh nhiệm vụ nặng nhọc và chọn việc nh...
suì
Sâu thẳm, sâu sắc (thường chỉ không gian...
miǎo
Xa xôi, cách biệt về không gian hoặc thờ...
yōng
Tên gọi cũ của thành phố Nam Ninh (Trung...
hán
Tên cổ của một quốc gia nhỏ thời Xuân Th...
xié
Xiên, lệch, tà; cũng mang nghĩa xấu xa, ...
邪心
xié xīn
Ý nghĩ xấu, tà tâm
邪念
xié niàn
Tà niệm, ý nghĩ xấu
邪揄
xié yú
Chọc ghẹo, trêu chọc một cách không đứng...
邪曲
xié qū
Lệch lạc, không chính trực
邪气
xié qì
Khí xấu, tà khí
邪说
xié shuō
Lời nói sai trái, tà thuyết
邪路
xié lù
Con đường sai trái, con đường không chín...
邪道
xié dào
Đạo tà, con đường tà đạo, không chính th...
邪魔外祟
xié mó wài suì
Mê tín dị đoan, tà ma ngoại đạo.
邪魔外道
xié mó wài dào
Tà ma ngoại đạo, những điều xấu xa, khôn...
邪魔怪道
xié mó guài dào
Những con đường kỳ quái, tà ma quỷ quái.
邪魔歪道
xié mó wāi dào
Những phương pháp sai lệch, tà ma ngoại ...
Một loại đường nhỏ hoặc lối đi hẹp (ít d...
shǔ
Tên một loại địa danh cổ xưa (hiếm gặp).
Tên của một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Tr...
邸宅
dǐ zhái
Nhà lớn của quý tộc hoặc quan lại thời x...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...