Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Suddenly, hastily., Đột ngột, vội vàng., ①立刻;马上。[例]遽兴姜戎。——《左传·僖公三十二》。[例]北亦未敢遽轻吾国。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]遽扑之。——《聊斋志异·促织》。[例]遽以不变名之。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[合]遽诺(马上承诺、答应);遽理(马上或很快处理);遽即(立即)。*②就,竟。[例]岂遽善游哉。——《吕氏春秋·察今》。[例]此何遽不能为福乎?——《淮南子·人间训》。[例]遽惊谢曰。——清·周容《芋老人传》。[例]遽躬蹈之。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 豦, 辶

Chinese meaning: ①立刻;马上。[例]遽兴姜戎。——《左传·僖公三十二》。[例]北亦未敢遽轻吾国。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]遽扑之。——《聊斋志异·促织》。[例]遽以不变名之。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[合]遽诺(马上承诺、答应);遽理(马上或很快处理);遽即(立即)。*②就,竟。[例]岂遽善游哉。——《吕氏春秋·察今》。[例]此何遽不能为福乎?——《淮南子·人间训》。[例]遽惊谢曰。——清·周容《芋老人传》。[例]遽躬蹈之。——清·袁枚《祭妹文》。

Hán Việt reading: cự

Grammar: Hiếm khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 遽然离去。

Example pinyin: jù rán lí qù 。

Tiếng Việt: Đột nhiên rời đi.

6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột ngột, vội vàng.

cự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Suddenly, hastily.

立刻;马上。遽兴姜戎。——《左传·僖公三十二》。北亦未敢遽轻吾国。——宋·文天祥《指南录后序》。遽扑之。——《聊斋志异·促织》。遽以不变名之。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。遽诺(马上承诺、答应);遽理(马上或很快处理);遽即(立即)

就,竟。岂遽善游哉。——《吕氏春秋·察今》。此何遽不能为福乎?——《淮南子·人间训》。遽惊谢曰。——清·周容《芋老人传》。遽躬蹈之。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遽 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung