Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避世绝俗

Pinyin: bì shì jué sú

Meanings: To completely withdraw from society and sever ties with worldly affairs., Trốn tránh xã hội, cắt đứt mọi quan hệ với cuộc đời., 避世隐居不出仕;绝俗与世间隔绝。脱离现实生活,不和人们往来。形容隐居山林,不与世人交往。一般指消极处世的态度。[出处]《庄子·刻意》“此江海之士,避世之人。”《晋书·华轶传》栖情玄远,确然绝俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 辟, 辶, 世, 纟, 色, 亻, 谷

Chinese meaning: 避世隐居不出仕;绝俗与世间隔绝。脱离现实生活,不和人们往来。形容隐居山林,不与世人交往。一般指消极处世的态度。[出处]《庄子·刻意》“此江海之士,避世之人。”《晋书·华轶传》栖情玄远,确然绝俗。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa cực đoan về việc sống ẩn dật, tuyệt giao hoàn toàn.

Example: 他一心避世绝俗,不愿与人交往。

Example pinyin: tā yì xīn bì shì jué sú , bú yuàn yǔ rén jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy một lòng trốn tránh xã hội, không muốn giao tiếp với người khác.

避世绝俗
bì shì jué sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh xã hội, cắt đứt mọi quan hệ với cuộc đời.

To completely withdraw from society and sever ties with worldly affairs.

避世隐居不出仕;绝俗与世间隔绝。脱离现实生活,不和人们往来。形容隐居山林,不与世人交往。一般指消极处世的态度。[出处]《庄子·刻意》“此江海之士,避世之人。”《晋书·华轶传》栖情玄远,确然绝俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...