Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避世墙东
Pinyin: bì shì qiáng dōng
Meanings: To escape worldly affairs by living quietly, implying a hermit's life., Trốn tránh cuộc đời ở một nơi yên tĩnh, ý nói sống ẩn dật., 指隐居于市井贩夫之中。[出处]《后汉书·逸民传·逢萌》“君公(王君公)遭乱独不去,侩牛自隐。时人谓之论曰‘避世墙东王君公。’”[例]著书何必向函关,~也驻颜。——清·毛奇龄《平太翁初度》诗之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 辟, 辶, 世, 啬, 土, 东
Chinese meaning: 指隐居于市井贩夫之中。[出处]《后汉书·逸民传·逢萌》“君公(王君公)遭乱独不去,侩牛自隐。时人谓之论曰‘避世墙东王君公。’”[例]著书何必向函关,~也驻颜。——清·毛奇龄《平太翁初度》诗之二。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa triết học sâu sắc, thường đề cập đến lối sống giản dị, thoát tục.
Example: 古来圣贤多避世墙东。
Example pinyin: gǔ lái shèng xián duō bì shì qiáng dōng 。
Tiếng Việt: Xưa nay các bậc hiền nhân thường trốn tránh cuộc đời nơi yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh cuộc đời ở một nơi yên tĩnh, ý nói sống ẩn dật.
Nghĩa phụ
English
To escape worldly affairs by living quietly, implying a hermit's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐居于市井贩夫之中。[出处]《后汉书·逸民传·逢萌》“君公(王君公)遭乱独不去,侩牛自隐。时人谓之论曰‘避世墙东王君公。’”[例]著书何必向函关,~也驻颜。——清·毛奇龄《平太翁初度》诗之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế