Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避之若浼

Pinyin: bì zhī ruò měi

Meanings: To avoid something as if it were dirty water, fearing contamination., Tránh né như thể sợ bị liên lụy, như tránh nước bẩn., 指躲避惟恐不及,生怕沾污了自身。[出处]《孟子·公孙丑上》“推恶恶之心,思与乡人立,其冠不正,望望然去之,若将浼也。”赵岐注与乡人立,见其冠不正,望望然,惭愧之貌也,去之恐其污己也。”[例]他一口拒绝,~。——夏衍《感谢德莱塞》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 辟, 辶, 丶, 右, 艹, 免, 氵

Chinese meaning: 指躲避惟恐不及,生怕沾污了自身。[出处]《孟子·公孙丑上》“推恶恶之心,思与乡人立,其冠不正,望望然去之,若将浼也。”赵岐注与乡人立,见其冠不正,望望然,惭愧之貌也,去之恐其污己也。”[例]他一口拒绝,~。——夏衍《感谢德莱塞》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ kiêng dè, tránh xa hoàn toàn.

Example: 他听到那个消息后,立刻避之若浼。

Example pinyin: tā tīng dào nà ge xiāo xī hòu , lì kè bì zhī ruò měi 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin đó, anh ấy ngay lập tức tránh né như thể sợ bị liên lụy.

避之若浼
bì zhī ruò měi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né như thể sợ bị liên lụy, như tránh nước bẩn.

To avoid something as if it were dirty water, fearing contamination.

指躲避惟恐不及,生怕沾污了自身。[出处]《孟子·公孙丑上》“推恶恶之心,思与乡人立,其冠不正,望望然去之,若将浼也。”赵岐注与乡人立,见其冠不正,望望然,惭愧之貌也,去之恐其污己也。”[例]他一口拒绝,~。——夏衍《感谢德莱塞》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避之若浼 (bì zhī ruò měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung