Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避烦斗捷
Pinyin: bì fán dòu jié
Meanings: To avoid complicated tasks and choose simpler, quicker methods., Tránh việc phức tạp, chọn cách đơn giản và nhanh chóng., 指避开烦难而比赛简捷。[出处]清·薛福成《选举论下》“惟小楷试贴,一望可知优劣,不能无偏重之势,避烦斗捷,流风相师,久之而考者阅者,皆忘其所以然。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 辟, 辶, 火, 页, 斗, 扌, 疌
Chinese meaning: 指避开烦难而比赛简捷。[出处]清·薛福成《选举论下》“惟小楷试贴,一望可知优劣,不能无偏重之势,避烦斗捷,流风相师,久之而考者阅者,皆忘其所以然。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả thói quen thực dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他喜欢避烦斗捷,总是寻找快捷方式完成工作。
Example pinyin: tā xǐ huan bì fán dòu jié , zǒng shì xún zhǎo kuài jié fāng shì wán chéng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tránh việc phức tạp và luôn tìm cách nhanh chóng để hoàn thành công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh việc phức tạp, chọn cách đơn giản và nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To avoid complicated tasks and choose simpler, quicker methods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指避开烦难而比赛简捷。[出处]清·薛福成《选举论下》“惟小楷试贴,一望可知优劣,不能无偏重之势,避烦斗捷,流风相师,久之而考者阅者,皆忘其所以然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế