Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避迹违心
Pinyin: bì jì wéi xīn
Meanings: To avoid things that go against one's conscience., Tránh xa những điều trái với lương tâm., 指违背本意而隐匿。[出处]清·陈确《答张考夫书》“其为荆公与非荆公,亦难逃后世之公,某万不敢避迹违心,以负兄夙所教督之意。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 辟, 辶, 亦, 韦, 心
Chinese meaning: 指违背本意而隐匿。[出处]清·陈确《答张考夫书》“其为荆公与非荆公,亦难逃后世之公,某万不敢避迹违心,以负兄夙所教督之意。”
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh giá trị đạo đức cá nhân.
Example: 他宁愿避迹违心,也不愿做对不起良心的事。
Example pinyin: tā nìng yuàn bì jì wéi xīn , yě bú yuàn zuò duì bù qǐ liáng xīn de shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thà tránh xa những điều trái lương tâm còn hơn làm điều có lỗi với bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh xa những điều trái với lương tâm.
Nghĩa phụ
English
To avoid things that go against one's conscience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指违背本意而隐匿。[出处]清·陈确《答张考夫书》“其为荆公与非荆公,亦难逃后世之公,某万不敢避迹违心,以负兄夙所教督之意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế