Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避穽入坑

Pinyin: bì jǐng rù kēng

Meanings: To avoid falling into a trap but end up in a pit., Tránh rơi vào bẫy nhưng lại sa vào hố., 穽,同阱”。比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 辟, 辶, 入, 亢, 土

Chinese meaning: 穽,同阱”。比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。

Grammar: Dùng để chỉ hành động thất bại do thiếu suy xét kỹ lưỡng.

Example: 他的计划本想避穽入坑,结果却适得其反。

Example pinyin: tā de jì huà běn xiǎng bì jǐng rù kēng , jié guǒ què shì dé qí fǎn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy vốn muốn tránh bẫy nhưng lại rơi vào hố, kết quả lại phản tác dụng.

避穽入坑
bì jǐng rù kēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh rơi vào bẫy nhưng lại sa vào hố.

To avoid falling into a trap but end up in a pit.

穽,同阱”。比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避穽入坑 (bì jǐng rù kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung