Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遽尔

Pinyin: jù ěr

Meanings: Suddenly, unexpectedly., Đột nhiên, bất ngờ., ①突然;促然。[例]不料他正该享天伦之乐的时候,竟遽尔作古了。[例]遽尔加刑。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 21

Radicals: 豦, 辶, 小, 𠂊

Chinese meaning: ①突然;促然。[例]不料他正该享天伦之乐的时候,竟遽尔作古了。[例]遽尔加刑。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, mô tả sự bất ngờ xảy ra.

Example: 他遽尔决定离开这个城市。

Example pinyin: tā jù ěr jué dìng lí kāi zhè ge chéng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên quyết định rời khỏi thành phố này.

遽尔
jù ěr
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên, bất ngờ.

Suddenly, unexpectedly.

突然;促然。不料他正该享天伦之乐的时候,竟遽尔作古了。遽尔加刑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遽尔 (jù ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung