Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避世金门
Pinyin: bì shì jīn mén
Meanings: To live in luxury but still lead a secluded life like a hermit., Ẩn mình trong cung điện giàu sang nhưng vẫn sống như người ẩn sĩ., 以之比喻身为朝官而逃避世务。[出处]见避世金马”。[例]~不厌深,华颠短褐岁侵寻。——清·沈元沧《杂咏》之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 辟, 辶, 世, 丷, 人, 王, 门
Chinese meaning: 以之比喻身为朝官而逃避世务。[出处]见避世金马”。[例]~不厌深,华颠短褐岁侵寻。——清·沈元沧《杂咏》之二。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa đối lập giữa hình thức sống xa hoa và nội tâm thanh tịnh.
Example: 虽然身处避世金门,他依然保持朴素的生活方式。
Example pinyin: suī rán shēn chù bì shì jīn mén , tā yī rán bǎo chí pǔ sù de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Mặc dù sống trong cung điện giàu sang, anh ấy vẫn duy trì lối sống giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình trong cung điện giàu sang nhưng vẫn sống như người ẩn sĩ.
Nghĩa phụ
English
To live in luxury but still lead a secluded life like a hermit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之比喻身为朝官而逃避世务。[出处]见避世金马”。[例]~不厌深,华颠短褐岁侵寻。——清·沈元沧《杂咏》之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế