Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避井入坎
Pinyin: bì jǐng rù kǎn
Meanings: To avoid one pitfall only to fall into another, meaning to escape one trouble but encounter another., Tránh cái hố này lại rơi vào cái hố khác, nghĩa là tránh một rắc rối này lại gặp phải rắc rối khác., 比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 辟, 辶, 井, 入, 土, 欠
Chinese meaning: 比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tình huống không may mắn liên tiếp.
Example: 他的计划原本是好的,但最后却是避井入坎。
Example pinyin: tā de jì huà yuán běn shì hǎo de , dàn zuì hòu què shì bì jǐng rù kǎn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy ban đầu rất tốt, nhưng cuối cùng lại tránh cái hố này lại rơi vào cái hố khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh cái hố này lại rơi vào cái hố khác, nghĩa là tránh một rắc rối này lại gặp phải rắc rối khác.
Nghĩa phụ
English
To avoid one pitfall only to fall into another, meaning to escape one trouble but encounter another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻躲过一害,又受一害。同避坑落井”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế