Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避世
Pinyin: bì shì
Meanings: To withdraw from society, live as a recluse., Tránh xa xã hội, sống ẩn dật., ①离世隐居,避免和外界接触。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 辟, 辶, 世
Chinese meaning: ①离世隐居,避免和外界接触。
Grammar: Động từ kép, thường liên quan đến lối sống thoát tục, tách biệt với thế gian.
Example: 他选择避世,在山林间隐居。
Example pinyin: tā xuǎn zé bì shì , zài shān lín jiān yǐn jū 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách tránh xa xã hội, sống ẩn dật trong rừng núi.

📷 rạp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh xa xã hội, sống ẩn dật.
Nghĩa phụ
English
To withdraw from society, live as a recluse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离世隐居,避免和外界接触
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
