Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25681 to 25710 of 28922 total words

遁迹潜形
dùn jì qián xíng
Ẩn nấp và giấu mình, không để lộ bất kỳ ...
遁迹空门
dùn jì kōng mén
Trốn vào cửa Phật, ám chỉ việc xuất gia ...
遁迹藏名
dùn jì cáng míng
Ẩn mình và giấu tên, không để lộ danh tí...
遁迹销声
dùn jì xiāo shēng
Ẩn mình và im hơi lặng tiếng, không để l...
遁迹黄冠
dùn jì huáng guàn
Trốn vào đạo giáo, ám chỉ việc trở thành...
遁逃
dùn táo
Trốn chạy, bỏ trốn để tránh nguy hiểm ho...
遁逸无闷
dùn yì wú mèn
Ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán, chỉ ...
遁阴匿景
dùn yīn nì jǐng
Trốn vào bóng tối và che giấu dấu vết, ý...
遂心如意
suì xīn rú yì
Theo đúng ý muốn, vừa lòng, như ý.
遂心应手
suì xīn yìng shǒu
Làm việc vừa lòng và thành thạo, mọi việ...
遂心快意
suì xīn kuài yì
Vừa lòng và vui vẻ, cảm thấy hài lòng và...
遂心满意
suì xīn mǎn yì
Vừa lòng và hài lòng, cảm thấy mọi thứ đ...
遂迷不寤
suì mí bù wù
Mắc phải sai lầm mà không tỉnh ngộ.
遂迷不竝
suì mí bù bìng
Không sửa chữa sai lầm và cũng không thể...
遂迷忘反
suì mí wàng fǎn
Mắc phải sai lầm rồi quên mất việc sửa đ...
遂非文过
suì fēi wén guò
Che giấu lỗi lầm bằng cách biện minh sai...
Nhanh chóng, mau lẹ (từ cổ).
chí
Chậm, trì hoãn (từ cổ).
遇事生风
yù shì shēng fēng
Gặp chuyện thì gây xôn xao, khuấy động s...
遇刺
yù cì
Bị ám sát, bị tấn công bằng dao hoặc vật...
遇害
yù hài
Bị hại, bị giết hại.
遇救
yù jiù
Được cứu, gặp may thoát nạn.
遍地
biàn dì
Khắp nơi, đầy mặt đất.
è
Ngăn chặn, kiềm chế
遏抑
è yì
Ngăn chặn và kìm nén (cảm xúc, hành động...
遏渐防萌
è jiàn fáng méng
Ngăn chặn từ khi còn nhỏ hoặc sơ khai để...
xiá
Xa xôi, lâu dài.
遐尔闻名
xiá ěr wén míng
Nổi tiếng xa gần
遐州僻壤
xiá zhōu pì rǎng
Vùng đất xa xôi hẻo lánh
遐思
xiá sī
Suy nghĩ xa xăm, tưởng tượng

Showing 25681 to 25710 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...