Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遐尔闻名

Pinyin: xiá ěr wén míng

Meanings: Famous far and wide., Nổi tiếng xa gần, 形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 叚, 辶, 小, 𠂊, 耳, 门, 口, 夕

Chinese meaning: 形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。

Grammar: Thường dùng để miêu tả danh tiếng của một địa điểm, con người hay sự kiện. Thường đứng trước danh từ.

Example: 这家餐厅遐尔闻名,每天都有很多人来吃饭。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng xiá ěr wén míng , měi tiān dōu yǒu hěn duō rén lái chī fàn 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng xa gần, mỗi ngày có rất nhiều người đến ăn.

遐尔闻名
xiá ěr wén míng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng xa gần

Famous far and wide.

形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遐尔闻名 (xiá ěr wén míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung