Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁阴匿景

Pinyin: dùn yīn nì jǐng

Meanings: Hiding in the shadows and concealing one's traces, meaning to hide very carefully., Trốn vào bóng tối và che giấu dấu vết, ý nói trốn tránh rất kỹ lưỡng., 指隐藏形迹。[出处]晋·陆云《南征赋》“遁阴匿景,静言勿哗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 盾, 辶, 月, 阝, 匚, 若, 京, 日

Chinese meaning: 指隐藏形迹。[出处]晋·陆云《南征赋》“遁阴匿景,静言勿哗。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, thường được sử dụng để miêu tả hành động trốn tránh cẩn thận.

Example: 敌人遁阴匿景,企图逃避追捕。

Example pinyin: dí rén dùn yīn nì jǐng , qǐ tú táo bì zhuī bǔ 。

Tiếng Việt: Kẻ thù trốn trong bóng tối và che giấu dấu vết, với ý định trốn tránh sự truy bắt.

遁阴匿景
dùn yīn nì jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn vào bóng tối và che giấu dấu vết, ý nói trốn tránh rất kỹ lưỡng.

Hiding in the shadows and concealing one's traces, meaning to hide very carefully.

指隐藏形迹。[出处]晋·陆云《南征赋》“遁阴匿景,静言勿哗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁阴匿景 (dùn yīn nì jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung