Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遃
Pinyin: sù
Meanings: Quick, swift (archaic term)., Nhanh chóng, mau lẹ (từ cổ)., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。
Grammar: Từ này ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc văn học xưa.
Example: 他行动很遃。
Example pinyin: tā xíng dòng hěn yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hành động rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh chóng, mau lẹ (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
Quick, swift (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执迷不悟;坚持错误而不觉悟。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!