Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遅
Pinyin: chí
Meanings: Slow, delayed (archaic term)., Chậm, trì hoãn (từ cổ)., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。
Hán Việt reading: trì
Grammar: Từ này cũng là từ cổ, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản xưa.
Example: 他总是遅一步。
Example pinyin: tā zǒng shì chí yí bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chậm một bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm, trì hoãn (từ cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slow, delayed (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!