Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遍地
Pinyin: biàn dì
Meanings: Everywhere, covering the ground., Khắp nơi, đầy mặt đất., ①到处;处处。[例]见遍地旌旗炫耀。——《广州军务记》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 扁, 辶, 也, 土
Chinese meaning: ①到处;处处。[例]见遍地旌旗炫耀。——《广州军务记》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự phân bố rộng rãi.
Example: 春天来了,遍地都是鲜花。
Example pinyin: chūn tiān lái le , biàn dì dōu shì xiān huā 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, hoa nở khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắp nơi, đầy mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Everywhere, covering the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处;处处。见遍地旌旗炫耀。——《广州军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!