Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁迹销声
Pinyin: dùn jì xiāo shēng
Meanings: To hide oneself and remain silent, leaving no trace or sound., Ẩn mình và im hơi lặng tiếng, không để lộ tung tích hay âm thanh., 指隐居不出。[出处]《旧唐书·韦嗣立传》“若任用无才,则有才之路塞,贤人君子所以遁迹销声,常怀叹恨者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 盾, 辶, 亦, 肖, 钅, 士
Chinese meaning: 指隐居不出。[出处]《旧唐书·韦嗣立传》“若任用无才,则有才之路塞,贤人君子所以遁迹销声,常怀叹恨者也。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tĩnh lặng và ẩn dật.
Example: 战乱时期,许多人选择遁迹销声。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , xǔ duō rén xuǎn zé dùn jì xiāo shēng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, nhiều người chọn cách ẩn mình và im hơi lặng tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình và im hơi lặng tiếng, không để lộ tung tích hay âm thanh.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself and remain silent, leaving no trace or sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐居不出。[出处]《旧唐书·韦嗣立传》“若任用无才,则有才之路塞,贤人君子所以遁迹销声,常怀叹恨者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế