Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇害
Pinyin: yù hài
Meanings: To be harmed, to be murdered., Bị hại, bị giết hại., ①古同“迟”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 禺, 辶, 口
Chinese meaning: ①古同“迟”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả một sự cố nghiêm trọng dẫn đến cái chết.
Example: 他在旅途中遇害。
Example pinyin: tā zài lǚ tú zhōng yù hài 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị giết hại trong chuyến đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị hại, bị giết hại.
Nghĩa phụ
English
To be harmed, to be murdered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“迟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!