Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇刺
Pinyin: yù cì
Meanings: To be assassinated, to be attacked with a knife or sharp object., Bị ám sát, bị tấn công bằng dao hoặc vật nhọn., ①行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 禺, 辶, 刂, 朿
Chinese meaning: ①行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng liên quan đến bạo lực hoặc tội phạm.
Example: 总统在公开场合遇刺。
Example pinyin: zǒng tǒng zài gōng kāi chǎng hé yù cì 。
Tiếng Việt: Tổng thống bị ám sát trong một sự kiện công khai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ám sát, bị tấn công bằng dao hoặc vật nhọn.
Nghĩa phụ
English
To be assassinated, to be attacked with a knife or sharp object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!