Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遇救

Pinyin: yù jiù

Meanings: To be rescued, to narrowly escape danger., Được cứu, gặp may thoát nạn., ①碰上变化或情况。[例]遇事多想再做。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 禺, 辶, 攵, 求

Chinese meaning: ①碰上变化或情况。[例]遇事多想再做。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nguy hiểm hoặc khẩn cấp.

Example: 他在火灾中遇救。

Example pinyin: tā zài huǒ zāi zhōng yù jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy được cứu trong vụ cháy.

遇救
yù jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được cứu, gặp may thoát nạn.

To be rescued, to narrowly escape danger.

碰上变化或情况。遇事多想再做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...