Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遏渐防萌

Pinyin: è jiàn fáng méng

Meanings: To stop something at its early stage to prevent it from growing bigger., Ngăn chặn từ khi còn nhỏ hoặc sơ khai để tránh phát triển lớn hơn., 犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 曷, 辶, 斩, 氵, 方, 阝, 明, 艹

Chinese meaning: 犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về chiến lược phòng ngừa hoặc xử lý vấn đề ngay từ đầu. Các từ 遏 (ngăn chặn), 渐 (dần dần), 防 (phòng ngừa) và 萌 (nảy mầm) đều mang tính hình tượng cao.

Example: 我们应该遏渐防萌,及时发现并解决问题。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi è jiàn fáng méng , jí shí fā xiàn bìng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần ngăn chặn từ sớm, kịp thời phát hiện và giải quyết vấn đề.

遏渐防萌
è jiàn fáng méng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn chặn từ khi còn nhỏ hoặc sơ khai để tránh phát triển lớn hơn.

To stop something at its early stage to prevent it from growing bigger.

犹言杜渐防萌。[出处]《隶释·汉冀州从事张表碑》“贡真绌伪,遏渐防萌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遏渐防萌 (è jiàn fáng méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung