Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐
Pinyin: xiá
Meanings: Far, distant., Xa xôi, lâu dài., ①远去。[例]俟阊风而西遐,致恭祀乎高祖。——《文选·张衡·东京赋》。[合]遐升(死亡的婉称)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 叚, 辶
Chinese meaning: ①远去。[例]俟阊风而西遐,致恭祀乎高祖。——《文选·张衡·东京赋》。[合]遐升(死亡的婉称)。
Hán Việt reading: hà
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ hoặc văn bản mang tính trang trọng.
Example: 遐迩闻名。
Example pinyin: xiá ěr wén míng 。
Tiếng Việt: Nổi tiếng xa gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, lâu dài.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Far, distant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远去。俟阊风而西遐,致恭祀乎高祖。——《文选·张衡·东京赋》。遐升(死亡的婉称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!