Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25081 to 25110 of 28899 total words

迁客骚人
qiān kè sāo rén
Những nhà thơ hoặc văn sĩ bị đày hoặc đi...
迁并
qiān bìng
Di chuyển và sáp nhập (thường dùng trong...
迁延
qiān yán
Kéo dài thời gian, trì hoãn
迁延岁月
qiān yán suì yuè
Kéo dài năm tháng, làm chậm tiến độ thời...
迁延日月
qiān yán rì yuè
Kéo dài thời gian, trì hoãn (thường mang...
迁延时日
qiān yán shí rì
Kéo dài ngày tháng, không chịu giải quyế...
迁延稽留
qiān yán jī liú
Trì hoãn và lưu lại không chịu tiến hành...
迁延羁留
qiān yán jī liú
Kéo dài thời gian và bị giữ lại do trì h...
迁延观望
qiān yán guān wàng
Trì hoãn và chờ xem tình hình thế nào mớ...
迁延顾望
qiān yán gù wàng
Trì hoãn và nhìn quanh chờ đợi cơ hội tố...
迁思回虑
qiān sī huí lǜ
Suy nghĩ lại và thay đổi quyết định đã c...
迁次
qiān cì
Chuyển dời, di chuyển nơi ở hoặc địa điể...
迁流
qiān liú
Sự lưu chuyển, thay đổi qua thời gian ho...
迁灭
qiān miè
Diệt vong hoàn toàn; bị hủy hoại và biến...
迁臣逐客
qiān chén zhú kè
Quan lại hay người dân bị đày đi xa quê ...
迁莺出谷
qiān yīng chū gǔ
Chim oanh rời khỏi thung lũng, ám chỉ ng...
迂回
yū huí
Quanh co, vòng vèo; làm cho phức tạp hơn...
Chậm, trì hoãn.
Cho đến, tới nay
迅即
xùn jí
Ngay lập tức, rất nhanh chóng.
迅电流光
xùn diàn liú guāng
Như chớp giật và ánh sáng vụt qua, miêu ...
迅疾
xùn jí
Nhanh chóng, cấp tốc.
迅雷风烈
xùn léi fēng liè
Sấm sét dữ dội và gió mạnh, miêu tả tình...
迆逦
yǐ lǐ
Kéo dài liên tục, uốn khúc.
过为已甚
guò wéi yǐ shèn
Quá mức, thái quá.
过从
guò cóng
Giao thiệp, qua lại.
过从甚密
guò cóng shèn mì
Giao thiệp rất thân thiết, qua lại nhiều...
过付
guò fù
Thanh toán, trả tiền.
过儿
guò er
Tên gọi nhân vật Dương Quá trong tiểu th...
过关斩将
guò guān zhǎn jiàng
Vượt qua các cửa ải và đánh bại các tướn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...