Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25081 to 25110 of 28922 total words

达士
dá shì
Người tài đức, học thức cao.
达士通人
dá shì tōng rén
Người tài trí và khôn ngoan, am hiểu mọi...
达官显宦
dá guān xiǎn huàn
Những quan chức cao cấp và quyền quý.
达官知命
dá guān zhī mìng
Quan chức cao hiểu rõ số phận.
达官要人
dá guān yào rén
Những quan chức cao cấp và nhân vật quan...
达官贵人
dá guān guì rén
Quan chức cao cấp và quý tộc giàu có.
达官贵要
dá guān guì yào
Những quan chức cao cấp và quý tộc quyền...
达旦
dá dàn
Suốt đêm cho đến sáng.
达权知变
dá quán zhī biàn
Hiểu rõ quyền biến, linh hoạt ứng phó tì...
辿
chán
Theo dấu, lần theo, truy tìm.
qiān
Di chuyển, dời chỗ.
qiān
Di chuyển, dời đi, chuyển chỗ
迁乔出谷
qiān qiáo chū gǔ
Chỉ sự thăng tiến trong công việc, từ ch...
迁于乔木
qiān yú qiáo mù
Dời đến chỗ tốt hơn, ví dụ như chuyển đế...
迁兰变鲍
qiān lán biàn bào
Chỉ sự thay đổi tích cực về đạo đức hoặc...
迁善去恶
qiān shàn qù è
Bỏ điều xấu, theo điều tốt; khuyên răn, ...
迁善塞违
qiān shàn sè wéi
Chuyển đổi cái xấu thành cái tốt và ngăn...
迁善改过
qiān shàn gǎi guò
Sửa chữa lỗi lầm và hướng tới điều tốt đ...
迁善远罪
qiān shàn yuǎn zuì
Đổi mới để trở nên tốt hơn và tránh xa t...
迁善黜恶
qiān shàn chù è
Khuyến khích điều tốt và loại bỏ điều ác...
迁客骚人
qiān kè sāo rén
Những nhà thơ hoặc văn sĩ bị đày hoặc đi...
迁并
qiān bìng
Di chuyển và sáp nhập (thường dùng trong...
迁延
qiān yán
Kéo dài thời gian, trì hoãn
迁延岁月
qiān yán suì yuè
Kéo dài năm tháng, làm chậm tiến độ thời...
迁延日月
qiān yán rì yuè
Kéo dài thời gian, trì hoãn (thường mang...
迁延时日
qiān yán shí rì
Kéo dài ngày tháng, không chịu giải quyế...
迁延稽留
qiān yán jī liú
Trì hoãn và lưu lại không chịu tiến hành...
迁延羁留
qiān yán jī liú
Kéo dài thời gian và bị giữ lại do trì h...
迁延观望
qiān yán guān wàng
Trì hoãn và chờ xem tình hình thế nào mớ...
迁延顾望
qiān yán gù wàng
Trì hoãn và nhìn quanh chờ đợi cơ hội tố...

Showing 25081 to 25110 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...