Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁并

Pinyin: qiān bìng

Meanings: To relocate and merge (often used in the context of organizations or businesses)., Di chuyển và sáp nhập (thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, doanh nghiệp), ①迁移归并。[例]第一轧钢厂将迁并到首钢,腾出场地兴建大型食品厂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 千, 辶, 丷, 开

Chinese meaning: ①迁移归并。[例]第一轧钢厂将迁并到首钢,腾出场地兴建大型食品厂。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau. Ví dụ: 迁并工厂 (di dời và sáp nhập nhà máy).

Example: 公司决定迁并到另一个城市。

Example pinyin: gōng sī jué dìng qiān bìng dào lìng yí gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định di dời và sáp nhập vào một thành phố khác.

迁并
qiān bìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển và sáp nhập (thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, doanh nghiệp)

To relocate and merge (often used in the context of organizations or businesses).

迁移归并。第一轧钢厂将迁并到首钢,腾出场地兴建大型食品厂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...