Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达官贵要
Pinyin: dá guān guì yào
Meanings: High-ranking officials and powerful nobles., Những quan chức cao cấp và quý tộc quyền thế., 犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《金史·世宗纪下》“达官贵要多行非理,监察院察未尝举劾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 大, 辶, 㠯, 宀, 贝, 女, 覀
Chinese meaning: 犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《金史·世宗纪下》“达官贵要多行非理,监察院察未尝举劾。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh quyền lực và ảnh hưởng lớn của một nhóm người.
Example: 在古代,达官贵要掌握着国家的命运。
Example pinyin: zài gǔ dài , dá guān guì yào zhǎng wò zhe guó jiā de mìng yùn 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, các quan chức cao cấp và quý tộc quyền thế nắm giữ vận mệnh quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quan chức cao cấp và quý tộc quyền thế.
Nghĩa phụ
English
High-ranking officials and powerful nobles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]《金史·世宗纪下》“达官贵要多行非理,监察院察未尝举劾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế