Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 达官要人
Pinyin: dá guān yào rén
Meanings: High-ranking officials and important figures., Những quan chức cao cấp và nhân vật quan trọng., 犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话·课术有验无验》“有日者能课,使之课莫不大奇中……凡为达官要人言皆无验;至为市进凡庸山林之士课,则如目见而言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 大, 辶, 㠯, 宀, 女, 覀, 人
Chinese meaning: 犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话·课术有验无验》“有日者能课,使之课莫不大奇中……凡为达官要人言皆无验;至为市进凡庸山林之士课,则如目见而言。”
Grammar: Thành ngữ chỉ tầng lớp quyền lực trong xã hội, thường mang sắc thái trang trọng.
Example: 这场会议聚集了许多达官要人。
Example pinyin: zhè chǎng huì yì jù jí le xǔ duō dá guān yào rén 。
Tiếng Việt: Buổi họp này quy tụ nhiều quan chức cao cấp và nhân vật quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những quan chức cao cấp và nhân vật quan trọng.
Nghĩa phụ
English
High-ranking officials and important figures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言达官贵人。指地位高的大官和出身侯门身价显赫的人。[出处]宋·惠洪《冷斋夜话·课术有验无验》“有日者能课,使之课莫不大奇中……凡为达官要人言皆无验;至为市进凡庸山林之士课,则如目见而言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế