Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁乔出谷

Pinyin: qiān qiáo chū gǔ

Meanings: Refers to career advancement, moving from a lower position to a higher one., Chỉ sự thăng tiến trong công việc, từ chỗ thấp kém lên vị trí cao hơn., 比喻人的地位上升。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 千, 辶, 丨, 丿, 夭, 凵, 屮, 谷

Chinese meaning: 比喻人的地位上升。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, ý nói từ chỗ thấp (thung lũng) lên chỗ cao (cây lớn), ám chỉ sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.

Example: 他通过努力工作,终于迁乔出谷。

Example pinyin: tā tōng guò nǔ lì gōng zuò , zhōng yú qiān qiáo chū gǔ 。

Tiếng Việt: Nhờ làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã thăng tiến trong sự nghiệp.

迁乔出谷
qiān qiáo chū gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự thăng tiến trong công việc, từ chỗ thấp kém lên vị trí cao hơn.

Refers to career advancement, moving from a lower position to a higher one.

比喻人的地位上升。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...