Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁善塞违
Pinyin: qiān shàn sè wéi
Meanings: Transform bad into good and block wrongdoing., Chuyển đổi cái xấu thành cái tốt và ngăn chặn điều sai trái., 犹言向善而防堵邪恶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 千, 辶, 䒑, 口, 羊, 土, 韦
Chinese meaning: 犹言向善而防堵邪恶。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, mang tính khẩu hiệu.
Example: 政府提倡迁善塞违来改善社会风气。
Example pinyin: zhèng fǔ tí chàng qiān shàn sāi wéi lái gǎi shàn shè huì fēng qì 。
Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích việc chuyển hóa cái xấu thành cái tốt và ngăn chặn điều sai trái để cải thiện phong tục xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đổi cái xấu thành cái tốt và ngăn chặn điều sai trái.
Nghĩa phụ
English
Transform bad into good and block wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言向善而防堵邪恶。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế