Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延稽留

Pinyin: qiān yán jī liú

Meanings: To delay and remain without proceeding., Trì hoãn và lưu lại không chịu tiến hành., 犹言拖延滞留。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 尤, 旨, 禾, 刀, 田

Chinese meaning: 犹言拖延滞留。

Grammar: Dùng trong văn cảnh nghiêm túc như công việc, chính sách.

Example: 他们迁延稽留,迟迟不做出决定。

Example pinyin: tā men qiān yán jī liú , chí chí bú zuò chū jué dìng 。

Tiếng Việt: Họ trì hoãn và không chịu đưa ra quyết định kịp thời.

迁延稽留
qiān yán jī liú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trì hoãn và lưu lại không chịu tiến hành.

To delay and remain without proceeding.

犹言拖延滞留。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延稽留 (qiān yán jī liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung