Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁于乔木
Pinyin: qiān yú qiáo mù
Meanings: To move to a better place, such as transferring to a more favorable living or working environment., Dời đến chỗ tốt hơn, ví dụ như chuyển đến môi trường sống hoặc làm việc thuận lợi hơn., 迁迁移。乔木高树。原指鸟儿从幽深的山谷迁移到高树上去。比喻乔迁新居。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 千, 辶, 于, 丨, 丿, 夭, 木
Chinese meaning: 迁迁移。乔木高树。原指鸟儿从幽深的山谷迁移到高树上去。比喻乔迁新居。
Grammar: Thành ngữ này có ý nghĩa biểu trưng: chuyển từ cây cối bình thường sang cây lớn (乔木), tượng trưng cho sự cải thiện môi trường hoặc hoàn cảnh sống/làm việc.
Example: 这家公司迁于乔木,搬到了更好的写字楼。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī qiān yú qiáo mù , bān dào le gèng hǎo de xiě zì lóu 。
Tiếng Việt: Công ty này đã chuyển đến chỗ tốt hơn, dọn đến một tòa nhà văn phòng tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dời đến chỗ tốt hơn, ví dụ như chuyển đến môi trường sống hoặc làm việc thuận lợi hơn.
Nghĩa phụ
English
To move to a better place, such as transferring to a more favorable living or working environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁迁移。乔木高树。原指鸟儿从幽深的山谷迁移到高树上去。比喻乔迁新居。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế