Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁客骚人
Pinyin: qiān kè sāo rén
Meanings: Poets or literati who are exiled or displaced., Những nhà thơ hoặc văn sĩ bị đày hoặc đi tha hương., 迁客被贬谪到外地的官吏;骚人诗人。贬黜流放的官吏,多愁善感的诗人。泛指忧愁失意的文人。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“迁客骚人,多会于此。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 千, 辶, 各, 宀, 蚤, 马, 人
Chinese meaning: 迁客被贬谪到外地的官吏;骚人诗人。贬黜流放的官吏,多愁善感的诗人。泛指忧愁失意的文人。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“迁客骚人,多会于此。”
Grammar: Cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh văn học cổ điển, nhấn mạnh tài năng sáng tác của những người bị lưu đày.
Example: 迁客骚人在异乡写下了许多感人的诗篇。
Example pinyin: qiān kè sāo rén zài yì xiāng xiě xià le xǔ duō gǎn rén de shī piān 。
Tiếng Việt: Những nhà thơ bị lưu đày đã viết nên nhiều bài thơ cảm động ở quê người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nhà thơ hoặc văn sĩ bị đày hoặc đi tha hương.
Nghĩa phụ
English
Poets or literati who are exiled or displaced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁客被贬谪到外地的官吏;骚人诗人。贬黜流放的官吏,多愁善感的诗人。泛指忧愁失意的文人。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“迁客骚人,多会于此。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế